Có 2 kết quả:
甘心情愿 gān xīn qíng yuàn ㄍㄢ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ • 甘心情願 gān xīn qíng yuàn ㄍㄢ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
gān xīn qíng yuàn ㄍㄢ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
willingly and gladly (idiom)
Bình luận 0
gān xīn qíng yuàn ㄍㄢ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
willingly and gladly (idiom)
Bình luận 0